Thunderbolts Gaming Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

AstraOmen

59

39

30

+20

142

5:4

17

0

Pearl296

233

+11%

SovaFade

50

46

29

+4

132

5:0

15

1

Pearl198

207

+4%

Jett

47

46

9

+1

132

14:16

11

1

Pearl239

201

-10%

KAY/OBreach

48

38

32

+10

137

5:8

11

0

Pearl213

201

+16%

Killjoy

48

38

10

+10

139

6:5

12

2

Pearl208

200

+3%

Tổng cộng

252

207

110

+45

682

35:33

66

4

Pearl231

208

+5%

Istanbul Wildcats Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Killjoy

54

45

13

+9

163

7:5

13

2

Pearl183

235

+12%

Jett

59

51

7

+8

137

12:11

16

0

Pearl107

225

+6%

Sova

45

42

22

+3

129

4:6

11

1

Pearl218

184

-9%

KAY/OBreach

33

49

33

-16

113

6:2

7

1

Pearl162

170

-3%

AstraOmen

29

57

24

-28

82

4:11

6

0

Pearl109

142

-13%

Tổng cộng

220

244

99

-24

624

33:35

53

4

Pearl156

191

-2%

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

208

191

Pearl75

Vòng thắng

37

31

Pearl8

Giết

252

220

Pearl33

Sát thương

46.42K

42.51K

Pearl5043

Kinh tế

1.28M

1.18M

Pearl115000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Haven

100%

Ascent

50%

Pearl

50%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

0

Haven

100%

2

w

Ascent

0%

2

l

Pearl

50%

2

l

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

1

w

Haven

0%

1

Ascent

50%

2

l

Pearl

0%

2

l
Bình luận
Theo ngày