Thunderbolts Gaming Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

43

42

11

+1

138

15:11

11

2

Fracture314

222

-4%

FadeSova

48

41

20

+7

139

5:4

14

3

Fracture137

216

+9%

BrimstoneOmenAstra

29

47

28

-18

120

4:5

4

0

Fracture87

160

-21%

CypherKilljoy

35

46

8

-11

125

1:4

6

2

Fracture150

157

-13%

BreachKAY/O

30

41

20

-11

97

5:6

9

2

Fracture177

152

-12%

Tổng cộng

185

217

87

-32

619

30:30

44

9

Fracture173

181

-8%

Galatasaray Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BrimstoneOmenAstra

57

34

27

+23

161

5:5

13

0

Fracture360

256

+24%

RazeJett

55

32

15

+23

162

10:10

18

2

Fracture228

250

+15%

BreachKAY/O

42

36

37

+6

119

4:2

8

0

Fracture230

197

+12%

CypherKilljoy

39

35

10

+4

125

3:6

8

2

Fracture161

181

-5%

SageFade

37

40

23

-3

106

8:7

9

0

Fracture194

169

0%

Tổng cộng

230

177

112

+53

673

30:30

56

4

Fracture235

210

+9%

Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

181

210

Fracture62

Vòng thắng

25

35

Fracture10

Giết

185

230

Fracture27

Sát thương

37.11K

40.41K

Fracture3207

Kinh tế

986.9K

1.12M

Fracture74050

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

50%

Fracture

33%

Ascent

25%

Haven

25%

Pearl

17%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

50%

2

w
l

Fracture

0%

1

Ascent

25%

4

l
l
l
w

Haven

75%

4

w
w
l

Pearl

50%

4

l
w
w

Bind

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

0

Fracture

33%

3

l
l

Ascent

0%

2

l
l

Haven

50%

4

w
l
w

Pearl

67%

3

l
w

Bind

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày