The Nation Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SkyeBreach

40

30

23

+10

151

3:3

12

0

Haven281

238

-8%

SovaFade

34

33

17

+1

150

5:4

7

1

Haven163

222

-6%

JettRaze

32

31

12

+1

135

7:6

7

0

Haven141

206

-9%

AstraBrimstone

35

26

12

+9

120

1:5

9

1

Haven224

202

+2%

Cypher

35

25

8

+10

127

4:8

10

1

Haven186

188

+2%

Tổng cộng

176

145

72

+31

683

20:26

45

3

Haven199

211

-4%

Soniqs Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaBreach

40

29

12

+11

161

2:2

11

1

Haven261

226

+2%

KilljoyCypher

32

34

12

-2

142

7:2

7

0

Haven180

217

+4%

JettRaze

32

37

7

-5

138

13:8

9

1

Haven218

210

-13%

AstraBrimstone

29

33

17

-4

127

4:5

5

1

Haven241

197

-3%

BreachKAY/O

19

33

18

-14

85

0:3

6

1

Haven108

130

-19%

Tổng cộng

152

166

66

-14

653

26:20

38

4

Haven202

196

-6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

211

196

Haven-3

Vòng thắng

26

20

Haven2

Giết

176

152

Haven4

Sát thương

31.41K

30.02K

Haven112

Kinh tế

811.85K

784.25K

Haven9000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Bind

100%

Pearl

100%

Haven

100%

Fracture

67%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

Bind

100%

1

Pearl

0%

0

Haven

100%

2

Fracture

100%

2

w

Breeze

100%

1

w

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

3

w

Bind

0%

0

Pearl

100%

1

Haven

0%

3

l

Fracture

33%

3

w

Breeze

100%

1

Bình luận
Theo ngày