The Nation Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KAY/OSkye

54

31

45

+23

156

3:5

13

1

Ascent250

261

+2%

SovaFade

49

32

29

+17

164

9:3

15

1

Ascent252

246

+9%

JettRaze

48

33

16

+15

147

9:6

14

0

Ascent207

237

+4%

KilljoyViperCypher

42

31

15

+11

122

3:7

10

0

Ascent174

195

-1%

AstraBrimstone

36

33

30

+3

123

6:8

9

0

Ascent166

184

-4%

Tổng cộng

229

160

135

+69

712

30:29

61

2

Ascent210

225

+2%

99 Strength Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyViper

34

45

24

-11

145

3:5

9

1

Ascent224

210

-6%

SageBreach

42

40

19

+2

120

7:3

7

1

Ascent257

194

+8%

SovaSkye

33

44

14

-11

119

4:7

5

1

Ascent175

178

-18%

JettRaze

35

45

11

-10

106

11:11

9

1

Ascent205

172

-14%

OmenBrimstone

29

44

20

-15

91

4:4

4

2

Ascent90

145

-11%

Tổng cộng

173

218

88

-45

581

29:30

34

6

Ascent190

180

-8%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

225

180

Ascent-20

Vòng thắng

36

23

Ascent3

Giết

229

173

Ascent-4

Sát thương

41.93K

34.27K

Ascent-1975

Kinh tế

1.11M

988.1K

Ascent-10300

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Fracture

100%

Bind

100%

Breeze

50%

Haven

33%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

Fracture

100%

2

w

Bind

100%

1

Breeze

100%

1

w

Haven

100%

2

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

2

w

Fracture

0%

0

Bind

0%

1

Breeze

50%

2

l

Haven

67%

3

w
Bình luận
Theo ngày