THE HERO DETA Bảng điểm Abyss (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

20

19

4

+1

165

5:5

4

0

237

+4%

Sova

18

14

9

+4

151

2:5

4

0

219

+9%

Omen

17

18

6

-1

132

1:3

5

1

201

0%

Cypher

17

18

4

-1

138

1:0

3

1

195

-5%

KAY/O

13

18

11

-5

123

2:0

2

0

172

-6%

Tổng cộng

85

87

34

-2

709

11:13

18

2

205

0%

Cynical Bảng điểm Abyss (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Raze

19

17

6

+2

168

3:3

4

0

253

+9%

Yoru

17

18

4

-1

156

6:2

4

0

215

+12%

Cypher

20

19

4

+1

139

2:3

5

0

214

+10%

Astra

19

15

8

+4

130

1:2

3

1

202

+20%

Breach

12

16

14

-4

97

1:1

2

0

158

-7%

Tổng cộng

87

85

36

+2

690

13:11

18

1

208

+9%

Lợi thế đội Abyss (M2)
Bình luận
Theo ngày