Team Reckaroo Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Killjoy

49

43

15

+6

170

4:8

15

2

Ascent243

245

-1%

SovaViper

47

45

28

+2

169

8:2

12

2

Ascent257

239

+2%

KAY/OSova

37

48

24

-11

131

2:6

7

1

Ascent203

186

-5%

JettReyna

44

49

12

-5

117

10:10

15

2

Ascent269

182

-17%

OmenSage

35

44

28

-9

96

5:8

9

2

Ascent151

156

-11%

Tổng cộng

212

229

107

-17

683

29:34

58

9

Ascent225

202

-6%

Untamable Beasts Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaReyna

56

42

26

+14

161

6:2

16

0

Ascent286

261

+6%

CypherKilljoy

51

40

22

+11

171

6:2

14

0

Ascent260

246

+7%

Jett

58

49

8

+9

157

13:16

20

0

Ascent118

241

+20%

OmenViper

41

35

14

+6

119

7:5

11

3

Ascent117

189

-3%

KAY/OSova

39

39

22

0

99

2:4

13

0

Ascent165

166

+2%

Tổng cộng

245

205

92

+40

707

34:29

74

3

Ascent189

221

+6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

202

221

Ascent36

Vòng thắng

31

32

Ascent7

Giết

212

245

Ascent13

Sát thương

43.02K

44.58K

Ascent2750

Kinh tế

1.03M

1.13M

Ascent33250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Breeze

100%

Pearl

100%

Bind

67%

Ascent

50%

Icebox

42%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

l

Breeze

100%

1

Pearl

100%

1

w

Bind

0%

0

Ascent

100%

1

Icebox

25%

4

l

Haven

0%

1

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Breeze

0%

1

Pearl

0%

0

Bind

67%

3

Ascent

50%

2

w

Icebox

67%

3

Haven

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày