Team Path Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Jett

67

56

11

+11

166

5:12

18

0

Ascent254

279

-1%

KAY/OBreachKilljoy

55

48

23

+7

149

8:5

15

3

Ascent241

227

+11%

Sova

56

48

14

+8

154

6:3

13

1

Ascent190

227

+10%

CypherKilljoySage

41

45

14

-4

110

3:8

5

1

Ascent171

161

+1%

AstraOmenViper

34

52

30

-18

94

9:11

6

0

Ascent120

150

-9%

Tổng cộng

253

249

92

+4

673

31:39

57

5

Ascent195

209

+2%

Hey! Yakiniku Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

60

53

18

+7

167

16:11

13

1

Ascent172

256

+6%

KAY/OBreachSage

63

44

35

+19

148

4:1

15

2

Ascent378

246

+23%

KilljoyViper

51

47

14

+4

133

7:7

12

2

Ascent284

205

+11%

AstraSova

46

44

17

+2

125

4:4

8

3

Ascent158

185

+11%

SovaReyna

38

50

14

-12

110

8:8

8

1

Ascent187

167

-8%

Tổng cộng

258

238

98

+20

683

39:31

56

9

Ascent236

212

+9%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

209

212

Ascent41

Vòng thắng

33

37

Ascent8

Giết

253

258

Ascent20

Sát thương

47.08K

47.75K

Ascent2065

Kinh tế

1.23M

1.28M

Ascent62550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Icebox

50%

Ascent

25%

Fracture

0%

Bind

0%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

2

w

Icebox

50%

2

l

Ascent

0%

4

l
l
l

Fracture

0%

1

l

Bind

100%

1

w

Pearl

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

1

Icebox

0%

2

l

Ascent

25%

4

l
l
l

Fracture

0%

2

l
l

Bind

100%

2

w
w

Pearl

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày