SZK Esports Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Phoenix

18

18

2

0

153

3:3

4

0

223

+4%

Jett

14

16

1

-2

101

3:6

5

0

169

0%

Sova

13

18

3

-5

118

0:4

5

0

168

0%

Omen

14

16

6

-2

114

0:2

3

1

164

-12%

Cypher

14

17

3

-3

114

0:3

2

0

152

0%

Tổng cộng

73

85

15

-12

600

6:18

19

1

175

-2%

Dimonis eSports Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Jett

21

16

5

+5

180

11:1

7

0

270

0%

Omen

19

16

9

+3

140

2:1

4

0

214

0%

Sova

14

14

7

0

137

2:1

4

0

195

0%

KAY/O

16

14

10

+2

132

2:1

1

0

187

0%

Killjoy

15

13

2

+2

124

1:2

3

0

158

0%

Tổng cộng

85

73

33

+12

713

18:6

19

0

205

0%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội Ascent (M1)
Bình luận
Theo ngày