Skull Cracker Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SageOmen

29

30

15

-1

144

2:4

6

1

Lotus179

221

+2%

YoruJett

23

36

9

-13

133

9:8

6

0

Lotus222

188

-23%

AstraBreach

28

25

12

+3

117

2:2

6

1

Lotus229

181

+1%

Killjoy

23

31

1

-8

102

4:3

6

0

Lotus165

156

-16%

GekkoSova

19

30

7

-11

82

2:5

3

1

Lotus95

129

-13%

Tổng cộng

122

152

44

-30

578

19:22

27

3

Lotus178

175

-10%

E-Xolos LAZER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

48

20

4

+28

186

6:3

15

3

Lotus323

295

+27%

HarborSkye

38

23

16

+15

159

2:1

10

1

Lotus175

251

+29%

Killjoy

29

23

8

+6

148

5:3

10

2

Lotus183

215

+12%

Omen

29

27

17

+2

129

7:4

8

0

Lotus239

204

+20%

Breach

24

24

23

0

115

2:8

8

1

Lotus162

171

-10%

Tổng cộng

168

117

68

+51

737

22:19

51

7

Lotus217

227

+16%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

175

227

Lotus39

Vòng thắng

15

26

Lotus3

Giết

122

168

Lotus16

Sát thương

23.68K

30.24K

Lotus2494

Kinh tế

665.2K

760.95K

Lotus27850

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Ascent

67%

Icebox

67%

Pearl

50%

Haven

27%

Split

17%

Lotus

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

0

Ascent

100%

1

w

Icebox

67%

3

w
w
l

Pearl

50%

2

w
l

Haven

33%

3

l
w

Split

33%

3

w
l
l

Lotus

50%

2

w

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

Ascent

33%

3

w
l
l

Icebox

0%

0

Pearl

0%

4

l
l
l

Haven

60%

5

w
l
w

Split

50%

2

w

Lotus

50%

2

l
Bình luận
Theo ngày