S2 Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRazeReyna

58

49

10

+9

159

12:14

17

0

Ascent235

238

-4%

KAY/OFadeHarbor

53

51

30

+2

138

9:8

13

0

Ascent202

222

+6%

OmenViper

50

43

21

+7

143

5:4

14

1

Ascent172

206

-3%

SovaKilljoy

52

40

6

+12

129

8:2

12

1

Ascent144

202

+3%

KilljoyOmenSova

35

43

23

-8

102

6:2

10

2

Ascent150

148

+1%

Tổng cộng

248

226

90

+22

671

40:30

66

4

Ascent181

203

+1%

ONE Team Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaGekko

62

46

17

+16

154

3:8

18

3

Ascent338

242

+2%

JettRaze

43

50

9

-7

124

9:15

10

1

Ascent246

182

-8%

Killjoy

43

53

6

-10

122

8:10

11

0

Ascent157

181

-10%

OmenSage

41

49

30

-8

115

4:1

14

2

Ascent215

180

-11%

KAY/OViper

36

50

30

-14

120

5:5

6

0

Ascent102

172

-10%

Tổng cộng

225

248

92

-23

635

29:39

59

6

Ascent212

191

-7%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

203

191

Ascent31

Vòng thắng

38

31

Ascent2

Giết

248

225

Ascent13

Sát thương

46.3K

43.81K

Ascent2002

Kinh tế

1.3M

1.22M

Ascent-16750

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Split

100%

Icebox

50%

Sunset

50%

Lotus

42%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

Split

100%

1

w

Icebox

50%

2

l

Sunset

50%

2

w
l

Lotus

75%

4

w
w
l

Breeze

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

3

w
w

Split

0%

0

Icebox

0%

1

Sunset

0%

0

Lotus

33%

3

w
l

Breeze

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam