S2 Esports Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Gekko

19

10

5

+9

224

4:1

9

0

335

+52%

14

5

2

+9

151

3:0

2

0

222

+28%

Viper

13

5

8

+8

147

0:0

2

0

213

+18%

Jett

10

10

3

0

135

4:1

1

0

193

-1%

Killjoy

11

7

3

+4

119

1:1

3

0

183

+7%

Tổng cộng

67

37

21

+30

776

12:3

17

0

229

+21%

ARF TEAM Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

11

13

1

-2

126

2:1

2

0

201

-8%

Viper

8

13

3

-5

120

0:1

1

0

184

-4%

KAY/O

7

13

6

-6

106

0:3

2

0

143

-15%

Jett

7

15

1

-8

87

1:4

2

0

140

-41%

Gekko

4

13

1

-9

66

0:3

1

0

90

-36%

Tổng cộng

37

67

12

-30

505

3:12

8

0

152

-21%

Lợi thế đội Icebox (M1)
Bình luận
Theo ngày