riribunomsi Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

44

56

5

-12

124

13:11

10

2

Breeze220

203

-5%

ViperOmen

48

45

13

+3

126

6:4

13

0

Breeze163

198

+1%

Sova

40

51

19

-11

130

7:4

9

0

Breeze152

193

-10%

CypherKilljoy

32

48

13

-16

109

6:5

6

1

Breeze88

168

+1%

KAY/OBreach

19

48

33

-29

77

1:5

3

2

Breeze72

107

-17%

Tổng cộng

183

248

83

-65

566

33:29

41

5

Breeze139

174

-6%

Team Reckaroo Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

CypherKilljoy

63

33

9

+30

183

5:6

19

1

Breeze263

276

+19%

JettReyna

60

36

14

+24

170

9:9

17

1

Breeze251

269

+15%

SovaFadeViper

48

38

25

+10

154

7:10

12

0

Breeze318

226

+5%

KAY/OBreachSova

42

33

36

+9

134

5:2

10

1

Breeze177

201

+12%

ViperOmenSage

41

33

21

+8

118

3:6

10

1

Breeze167

186

+9%

Tổng cộng

254

173

105

+81

759

29:33

68

4

Breeze235

232

+12%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

174

232

Breeze96

Vòng thắng

24

38

Breeze8

Giết

183

254

Breeze36

Sát thương

35.1K

47.01K

Breeze5125

Kinh tế

1.01M

1.14M

Breeze61900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Pearl

100%

Haven

100%

Breeze

50%

Icebox

25%

Fracture

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Pearl

0%

0

Haven

100%

1

Breeze

50%

2

w

Icebox

50%

2

w

Fracture

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

1

Pearl

100%

1

w

Haven

0%

1

Breeze

100%

1

Icebox

25%

4

l

Fracture

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam