Rebels Gaming Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

20

16

3

+4

141

6:4

6

1

232

+6%

Sova

16

19

4

-3

131

4:1

4

0

189

+2%

KAY/O

17

15

7

+2

122

1:1

2

1

188

0%

Killjoy

14

18

4

-4

125

3:1

5

0

181

-8%

Astra

11

18

11

-7

99

2:1

3

0

140

-20%

Tổng cộng

78

86

29

-8

618

16:8

20

2

186

-4%

Movistar Riders Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Astra

28

16

8

+12

214

2:1

9

0

327

+23%

Raze

22

17

3

+5

176

3:4

6

0

253

+13%

Killjoy

21

13

9

+8

152

2:6

5

2

238

+12%

Fade

10

16

4

-6

88

0:5

2

0

132

-15%

KAY/O

10

16

15

-6

70

1:0

1

0

122

-8%

Tổng cộng

91

78

39

+13

700

8:16

23

2

214

+5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội Ascent (M1)
Bình luận
Theo ngày