Rapid Ninjas Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

20

18

2

+2

144

1:3

6

0

236

-11%

Sage

18

17

8

+1

141

2:1

5

0

231

-3%

Viper

14

16

16

-2

149

1:2

3

0

222

-3%

Jett

15

19

2

-4

119

4:6

5

1

179

-8%

Sova

13

15

6

-2

134

2:0

2

0

177

-8%

Tổng cộng

80

85

34

-5

687

10:12

21

1

209

-7%

Anorthosis Esports Bảng điểm Icebox (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Viper

23

13

5

+10

172

1:1

7

0

271

+9%

Omen

19

17

7

+2

159

5:1

6

0

264

-11%

KAY/O

19

16

15

+3

163

2:2

4

2

258

+13%

Sova

12

16

5

-4

117

3:2

3

0

176

-4%

Killjoy

14

16

3

-2

114

1:4

3

0

173

-16%

Tổng cộng

87

78

35

+9

725

12:10

23

2

228

-2%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội Icebox (M1)
Bình luận
Theo ngày