PEI WAN Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

40

32

4

+8

162

11:7

8

0

Ascent254

251

-8%

SovaSkye

31

32

20

-1

159

1:3

7

1

Ascent197

222

-5%

KAY/ORaze

29

38

10

-9

118

2:4

9

0

Ascent149

186

-13%

OmenBrimstone

24

29

24

-5

111

0:2

6

0

Ascent210

169

-5%

Cypher

15

34

7

-19

86

6:7

3

1

Ascent136

118

-30%

Tổng cộng

139

165

65

-26

636

20:23

33

2

Ascent189

189

-12%

Oblivion Force Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

47

32

12

+15

197

10:6

15

0

Ascent348

309

+23%

KilljoyCypher

34

26

7

+8

157

6:5

10

2

Ascent216

222

0%

SovaViper

32

27

16

+5

136

4:4

9

2

Ascent193

214

+22%

OmenBrimstone

29

28

29

+1

123

1:0

7

0

Ascent176

182

-13%

KAY/OSkye

23

26

15

-3

88

2:5

6

1

Ascent152

146

-2%

Tổng cộng

165

139

79

+26

701

23:20

47

5

Ascent217

214

+6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

189

214

Ascent28

Vòng thắng

17

26

Ascent7

Giết

139

165

Ascent12

Sát thương

27.38K

30.18K

Ascent1962

Kinh tế

761.1K

763.4K

Ascent-6000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Breeze

100%

Icebox

100%

Sunset

100%

Lotus

50%

Ascent

17%

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

1

Breeze

0%

0

Icebox

100%

2

w
w

Sunset

0%

1

l

Lotus

50%

2

l
w

Ascent

67%

3

w
w

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

Breeze

100%

1

w

Icebox

0%

0

Sunset

100%

1

w

Lotus

100%

2

w
w

Ascent

50%

2

l
Bình luận
Theo ngày