ODDIK Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

40

32

9

+8

175

9:7

11

0

Ascent227

247

+6%

KilljoyCypher

35

30

10

+5

137

3:6

10

0

Ascent183

207

+2%

OmenAstra

34

30

23

+4

125

7:2

8

1

Ascent236

206

+6%

KAY/OViper

27

29

30

-2

127

5:6

6

0

Ascent172

188

+3%

SovaFade

24

32

15

-8

102

2:1

6

0

Ascent171

153

-13%

Tổng cộng

160

153

87

+7

666

26:22

41

1

Ascent198

200

+1%

The Union Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

41

32

7

+9

155

11:9

9

0

Ascent187

240

-6%

OmenBrimstone

37

31

20

+6

136

4:2

8

0

Ascent227

222

+5%

SovaBreach

29

31

23

-2

130

3:6

8

0

Ascent238

193

-4%

KilljoyCypher

29

26

5

+3

122

3:4

8

0

Ascent202

181

-5%

KAY/OSage

25

29

15

-4

90

1:5

6

0

Ascent177

143

-9%

Tổng cộng

161

149

70

+12

633

22:26

39

0

Ascent206

196

-4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

200

196

Ascent-8

Vòng thắng

26

22

Ascent2

Giết

160

161

Ascent-5

Sát thương

31.97K

30.39K

Ascent-172

Kinh tế

835.45K

906.5K

Ascent-36250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Lotus

100%

Ascent

50%

Pearl

50%

Icebox

50%

Haven

50%

Fracture

20%

Split

0%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Lotus

0%

0

Ascent

75%

4

w
w
l

Pearl

0%

1

l

Icebox

50%

2

w
l

Haven

50%

4

l
w
l
w

Fracture

100%

1

Split

0%

1

l

Breeze

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

0

Lotus

100%

1

w

Ascent

25%

4

l
w
l

Pearl

50%

2

w
l

Icebox

0%

0

Haven

100%

2

w
w

Fracture

80%

5

w
w
w
w

Split

0%

0

Breeze

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày