NOM eSports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Cypher

33

30

8

+3

130

4:4

9

0

Sunset224

222

-1%

Fade

34

32

13

+2

139

5:4

8

1

Sunset247

220

+6%

Raze

31

31

9

0

155

4:13

7

0

Sunset246

208

-4%

Breach

25

32

11

-7

118

0:3

5

0

Sunset162

163

-9%

Omen

18

36

9

-18

91

2:5

3

0

Sunset107

131

0%

Tổng cộng

141

161

50

-20

633

15:29

32

1

Sunset197

189

-2%

Diamant Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Raze

43

35

13

+8

194

13:7

12

0

Sunset331

300

0%

Killjoy

37

25

6

+12

148

7:2

10

2

Sunset168

220

-3%

Omen

29

28

11

+1

122

3:2

4

0

Sunset188

170

-2%

AstraViper

30

26

8

+4

117

2:0

6

0

Sunset177

169

+1%

Skye

22

27

13

-5

110

4:4

4

0

Sunset157

148

-2%

Tổng cộng

161

141

51

+20

691

29:15

36

2

Sunset204

201

-1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

189

201

Sunset7

Vòng thắng

18

26

Sunset2

Giết

141

161

Sunset7

Sát thương

27.88K

30.38K

Sunset693

Kinh tế

763.15K

825.6K

Sunset28100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Haven

100%

Sunset

75%

Lotus

67%

Ascent

17%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

0

Haven

0%

0

Sunset

25%

4

l
w
l

Lotus

0%

1

Ascent

50%

2

l
w

Icebox

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Haven

100%

2

w

Sunset

100%

3

w
w

Lotus

67%

3

w

Ascent

33%

3

w
l

Icebox

0%

0

Bình luận
Theo ngày