Mir Gaming GC Bảng điểm Breeze (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

20

12

1

+8

160

2:0

6

2

264

+24%

Clove

17

18

4

-1

145

2:0

5

0

220

+14%

Neon

13

14

6

-1

127

6:4

3

1

197

-11%

Sage

13

15

8

-2

114

3:0

1

0

164

-8%

9

14

4

-5

70

2:0

2

1

105

-30%

Tổng cộng

72

73

23

-1

616

15:4

17

4

190

-2%

Purr-Fectionists Bảng điểm Breeze (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Iso

20

14

4

+6

180

1:2

5

0

282

+14%

Jett

17

14

4

+3

140

0:2

5

0

233

+15%

Sage

16

14

3

+2

143

1:2

3

0

220

+1%

Reyna

11

15

1

-4

89

1:5

3

0

144

-13%

9

15

3

-6

103

1:4

3

0

137

-19%

Tổng cộng

73

72

15

+1

655

4:15

19

0

203

0%

Lợi thế đội Breeze (M1)
Bình luận
Theo ngày