Metizport Bảng điểm Pearl (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

24

14

8

+10

178

6:2

8

0

294

0%

Sova

22

12

4

+10

191

5:0

6

0

266

0%

18

11

5

+7

147

1:0

6

0

216

+6%

Astra

17

13

11

+4

123

4:2

5

1

209

0%

KAY/O

14

17

21

-3

104

2:1

3

0

175

0%

Tổng cộng

95

67

49

+28

743

18:5

28

1

232

+1%

EXO Clan Bảng điểm Pearl (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

19

16

5

+3

174

2:1

4

1

251

+16%

Fade

19

20

2

-1

149

1:1

3

0

244

0%

Astra

13

18

5

-5

93

0:1

2

0

152

-24%

Yoru

9

21

3

-12

76

2:8

2

0

113

0%

7

20

5

-13

75

0:7

1

0

107

0%

Tổng cộng

67

95

20

-28

567

5:18

12

1

173

-2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội Pearl (M1)
Bình luận
Theo ngày