Made in South Korea Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Clove

46

38

14

+8

199

4:3

11

0

Haven303

313

+37%

ChamberYoru

29

29

2

0

128

3:4

7

1

Haven187

193

+1%

Neon

24

35

8

-11

120

10:9

5

1

Haven182

192

-6%

GekkoOmen

21

30

8

-9

114

2:3

3

0

Haven190

158

-2%

Sova

14

30

15

-16

79

0:2

2

0

Haven116

111

-17%

Tổng cộng

134

162

47

-28

640

19:21

28

2

Haven196

193

+3%

SHERPA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

41

23

15

+18

164

5:2

11

0

Haven243

275

+33%

Neon

35

29

11

+6

155

8:10

10

2

Haven290

246

+11%

Sova

30

30

11

0

142

2:1

7

1

Haven239

210

+16%

BreachClove

28

30

14

-2

125

4:3

8

0

Haven150

196

+2%

Cypher

26

23

12

+3

125

2:3

6

3

Haven204

182

+12%

Tổng cộng

160

135

63

+25

711

21:19

42

6

Haven225

222

+15%

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

193

222

Haven29

Vòng thắng

14

26

Haven7

Giết

134

160

Haven12

Sát thương

25.62K

28.46K

Haven1277

Kinh tế

709.15K

721.65K

Haven7150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Sunset

100%

Ascent

0%

Lotus

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

1

Sunset

0%

1

Ascent

0%

1

l

Lotus

0%

0

Abyss

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

2

w

Sunset

100%

1

Ascent

0%

1

l

Lotus

0%

1

l

Abyss

0%

0

Bình luận
Theo ngày