M80 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

39

41

26

-2

145

9:9

8

0

Icebox312

230

-12%

OmenJett

39

41

17

-2

114

6:4

8

0

Icebox205

203

-8%

Killjoy

33

40

11

-7

123

3:5

8

0

Icebox292

178

-3%

GekkoSovaFade

33

38

17

-5

110

5:5

5

0

Icebox181

175

-2%

KAY/ORaze

34

36

19

-2

113

2:6

10

1

Icebox213

167

-4%

Tổng cộng

178

196

90

-18

605

25:29

39

1

Icebox241

190

-6%

Turtle Troops Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

53

39

24

+14

179

6:4

17

1

Icebox215

270

-1%

OmenJettBreach

42

38

23

+4

146

10:9

11

0

Icebox169

232

+5%

KAY/OCypherRaze

38

32

17

+6

135

8:6

9

2

Icebox158

201

-3%

SovaFade

34

32

24

+2

116

1:4

8

1

Icebox157

178

+3%

CypherDeadlock

29

37

10

-8

99

4:2

6

0

Icebox146

147

-8%

Tổng cộng

196

178

98

+18

675

29:25

51

4

Icebox169

206

-1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

190

206

Icebox72

Vòng thắng

23

31

Icebox8

Giết

178

196

Icebox30

Sát thương

32.7K

36.37K

Icebox2712

Kinh tế

902.85K

940.6K

Icebox105550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Sunset

67%

Ascent

50%

Icebox

50%

Lotus

30%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

w

Sunset

100%

1

w

Ascent

50%

2

w

Icebox

100%

3

w
w

Lotus

50%

2

w

Bind

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Sunset

33%

3

l
l
w

Ascent

100%

2

w

Icebox

50%

2

w

Lotus

80%

5

w
l
w
w

Bind

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày