Lotus Knights Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Sova

23

17

8

+6

188

1:1

8

2

263

0%

Omen

20

19

9

+1

148

2:5

5

2

234

0%

Jett

14

22

3

-8

112

0:2

3

0

171

0%

KAY/O

11

19

7

-8

93

5:5

1

0

139

0%

Killjoy

9

19

4

-10

85

1:2

0

1

121

0%

Tổng cộng

77

96

31

-19

626

9:15

17

5

186

0%

Team Galaga Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

25

14

7

+11

195

4:1

6

0

280

+44%

Jett

25

19

3

+6

180

8:5

5

0

274

0%

Sova

16

11

9

+5

144

1:2

4

1

215

0%

KAY/O

15

16

21

-1

121

2:0

3

0

195

+17%

Omen

15

17

13

-2

116

0:1

3

1

167

+5%

Tổng cộng

96

77

53

+19

756

15:9

21

2

226

+13%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội Ascent (M1)
Bình luận
Theo ngày