Koopa Troopas Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

56

42

11

+14

171

8:5

17

0

Haven257

269

+14%

SkyeKAY/O

45

36

36

+9

150

3:8

12

1

Haven188

223

+8%

AstraOmen

46

45

17

+1

140

9:12

13

2

Haven162

217

+5%

Killjoy

39

41

7

-2

126

1:8

10

0

Haven190

185

+4%

BreachSova

29

35

28

-6

102

1:5

6

0

Haven129

143

+3%

Tổng cộng

215

199

99

+16

689

22:38

58

3

Haven185

207

+7%

eXYZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeKilljoy

52

40

18

+12

188

9:7

14

2

Haven384

274

+5%

KilljoyKAY/OSkye

43

46

15

-3

126

13:8

11

0

Haven218

212

+9%

FadeSovaKilljoy

43

40

6

+3

106

5:2

11

3

Haven169

174

+14%

AstraOmen

35

47

27

-12

111

5:2

5

0

Haven213

168

-8%

BreachJett

38

35

15

+3

105

6:3

7

1

Haven123

161

-1%

Tổng cộng

211

208

81

+3

636

38:22

48

6

Haven221

198

+4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

207

198

Haven36

Vòng thắng

28

32

Haven7

Giết

215

211

Haven17

Sát thương

41.34K

38.15K

Haven1749

Kinh tế

1.06M

1.05M

Haven36200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Pearl

43%

Ascent

27%

Haven

25%

Lotus

7%

Split

0%

Fracture

0%

Bind

0%

Breeze

0%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Pearl

43%

7

l
l
w
w
l

Ascent

33%

9

w
l
l
w
l

Haven

25%

8

w
w
l
l
l

Lotus

33%

3

l
w

Split

0%

1

l

Fracture

0%

5

l
l
l
l

Bind

0%

1

l

Breeze

0%

1

l

Icebox

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Pearl

0%

0

Ascent

60%

5

l
w
w
w

Haven

50%

4

l
l
w

Lotus

40%

5

l
w
l
l

Split

0%

1

l

Fracture

0%

0

Bind

0%

1

l

Breeze

0%

0

Icebox

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày