Jadeite Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeJett

65

46

13

+19

173

20:9

18

1

Fracture334

278

-3%

GekkoRazeHarbor

52

47

15

+5

147

3:4

13

1

Fracture256

201

-3%

KilljoyCypher

53

39

14

+14

125

8:2

14

3

Fracture193

201

-1%

BrimstoneOmenViper

47

48

34

-1

112

7:8

13

0

Fracture162

200

-2%

BreachSageSkye

43

42

28

+1

110

7:2

9

0

Fracture159

172

+6%

Tổng cộng

260

222

104

+38

667

45:25

67

5

Fracture221

210

0%

SCARZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

PhoenixRazeJett

60

56

14

+4

162

9:12

14

0

Fracture131

243

-9%

KilljoySkyeSova

60

41

16

+19

151

6:11

14

1

Fracture299

231

+7%

RazeCypherKilljoy

39

54

14

-15

112

4:10

12

0

Fracture145

171

-19%

BrimstoneViperOmen

41

45

31

-4

113

3:8

10

0

Fracture116

166

+4%

BreachAstra

37

51

27

-14

97

3:4

8

2

Fracture155

145

-12%

Tổng cộng

237

247

102

-10

635

25:45

58

3

Fracture169

191

-6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

210

191

Fracture52

Vòng thắng

36

34

Fracture6

Giết

260

237

Fracture20

Sát thương

46.69K

44.39K

Fracture3194

Kinh tế

1.26M

1.25M

Fracture24200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Lotus

100%

Icebox

67%

Fracture

50%

Bind

33%

Ascent

25%

Split

25%

Pearl

25%

Haven

7%

5 bản đồ gần nhất

Lotus

100%

2

w
w

Icebox

0%

0

Fracture

100%

1

Bind

0%

0

Ascent

50%

2

l
w

Split

75%

4

w
w
w

Pearl

100%

1

w

Haven

50%

2

w

5 bản đồ gần nhất

Lotus

0%

1

l

Icebox

67%

6

w
w
l
l
w

Fracture

50%

8

l
l
w
w
w

Bind

33%

3

l
w
l

Ascent

75%

4

w
l
w
w

Split

100%

2

w

Pearl

75%

8

w
l
w
l
w

Haven

57%

7

l
w
l
w
l
Bình luận
Theo ngày