Imperium Gaming Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Sova

22

18

9

+4

189

2:2

6

0

279

+9%

Omen

21

13

18

+8

141

1:2

6

0

224

+19%

Cypher

19

16

9

+3

157

1:4

4

1

223

-8%

Neon

18

20

6

-2

132

6:4

4

0

216

-6%

Breach

11

17

11

-6

75

2:0

0

0

125

-8%

Tổng cộng

91

84

53

+7

694

12:12

20

1

214

+1%

LONETEAM Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Sova

22

18

8

+4

167

2:1

6

1

249

+11%

Omen

18

19

11

-1

146

2:2

6

0

230

+4%

Breach

16

17

10

-1

117

1:1

3

0

183

-4%

Jett

16

19

2

-3

104

5:7

4

0

178

-20%

Cypher

12

18

6

-6

118

2:1

1

0

153

0%

Tổng cộng

84

91

37

-7

652

12:12

20

1

199

-2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội Haven (M1)
Bình luận
Theo ngày