Honey Badgers Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeBreach

27

26

12

+1

140

7:4

7

0

Fracture105

214

-8%

BreachSova

25

26

13

-1

141

1:2

7

1

Fracture217

206

-5%

KAY/OOmen

25

30

15

-5

136

2:3

5

0

Fracture231

204

-12%

BrimstoneJett

26

26

12

0

134

1:8

6

0

Fracture148

191

-3%

CypherKilljoy

22

31

8

-9

112

2:7

5

0

Fracture209

176

-14%

Tổng cộng

125

139

60

-14

663

13:24

30

1

Fracture182

198

-9%

BOBO Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Raze

53

27

7

+26

245

10:4

16

2

Fracture359

396

+32%

SageChamber

32

23

15

+9

144

6:3

9

1

Fracture219

229

+1%

BrimstoneOmen

31

25

24

+6

134

4:2

8

1

Fracture269

228

+10%

CypherBreach

21

21

11

0

97

2:1

5

1

Fracture172

161

-15%

BreachFade

14

24

25

-10

82

2:3

3

0

Fracture161

127

-26%

Tổng cộng

151

120

82

+31

702

24:13

41

5

Fracture236

228

0%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

198

228

Fracture54

Vòng thắng

11

26

Fracture8

Giết

125

151

Fracture22

Sát thương

24.51K

25.96K

Fracture1868

Kinh tế

619.25K

685.6K

Fracture60600

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Haven

58%

Ascent

50%

Fracture

50%

Breeze

50%

Icebox

25%

Pearl

20%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

w

Haven

25%

4

l
l
w

Ascent

100%

6

w
w
w
w
w

Fracture

50%

6

l
w
w
l
w

Breeze

50%

2

l
w

Icebox

0%

2

l
l

Pearl

60%

5

w
w
w
l
l

Bind

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Haven

83%

6

l
w
w
w
w

Ascent

50%

4

l
w
w
l

Fracture

100%

2

w

Breeze

0%

0

Icebox

25%

4

w
l
l
l

Pearl

80%

5

w
w
l
w
w

Bind

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày