Gen.G Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

82

87

12

-5

138

12:16

22

1

Breeze200

211

-11%

AstraBrimstoneOmenViper

79

78

42

+1

132

10:7

16

1

Breeze208

202

-3%

YoruCypherKilljoyJett

76

84

22

-8

130

12:17

16

1

Breeze172

200

-11%

ViperKAY/O

71

73

47

-2

121

4:14

22

2

Breeze245

184

-3%

SovaSkyeGekko

68

78

28

-10

123

7:10

14

4

Breeze169

176

+7%

Tổng cộng

376

400

151

-24

644

45:64

90

9

Breeze199

195

-4%

Sentinels Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

101

85

29

+16

172

27:20

27

1

Breeze261

266

+1%

KAY/OGekkoOmen

83

78

54

+5

138

12:9

23

3

Breeze236

218

-1%

SovaSkyeGekko

78

77

37

+1

127

10:3

19

0

Breeze162

193

+3%

ViperBrimstoneKAY/OKilljoy

68

70

48

-2

124

7:8

16

0

Breeze164

185

-3%

CypherViperKilljoy

70

67

33

+3

118

9:6

19

1

Breeze164

178

-5%

Tổng cộng

400

377

201

+23

679

65:46

104

5

Breeze197

208

-1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

195

208

Breeze2

Vòng thắng

54

56

Breeze5

Giết

376

400

Breeze4

Sát thương

70.95K

74.61K

Breeze1629

Kinh tế

1.94M

1.9M

Breeze42350

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

67%

Icebox

38%

Lotus

37%

Sunset

33%

Haven

25%

Split

23%

Bind

17%

Breeze

14%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

5

w
w
w
w

Icebox

71%

7

w
w
w
w
l

Lotus

63%

8

w
w
w
w
l

Sunset

50%

2

w
l

Haven

100%

1

w

Split

50%

6

l
l
w
w
w

Bind

50%

2

w

Breeze

57%

7

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ascent

33%

6

l
l
w
l
w

Icebox

33%

3

l
l

Lotus

100%

6

w
w
w
w
w

Sunset

83%

12

w
w
l
w
w

Haven

75%

4

w
w
w
l

Split

73%

15

w
w
w
l
l

Bind

67%

6

w
l
w
l
w

Breeze

43%

7

w
w
l
l
l
Bình luận
Theo ngày