Galakticos Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

58

40

11

+18

164

16:7

17

1

Icebox258

260

+8%

ViperOmen

48

37

29

+11

146

4:6

11

0

Icebox289

218

+9%

Killjoy

47

35

11

+12

132

9:3

13

0

Icebox227

207

0%

KAY/OSova

42

37

36

+5

120

4:7

10

0

Icebox205

195

+6%

SovaFadeBreach

42

39

23

+3

118

6:0

8

2

Icebox258

185

+12%

Tổng cộng

237

188

110

+49

680

39:23

59

3

Icebox247

213

+7%

S2G Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaKAY/O

45

46

17

-1

130

3:3

10

2

Icebox97

208

-9%

Jett

40

51

12

-11

124

9:11

13

1

Icebox200

200

-17%

KilljoySovaBreach

43

41

10

+2

130

5:5

12

0

Icebox117

197

-7%

SageKilljoy

39

43

10

-4

128

5:14

8

0

Icebox168

184

-4%

ViperOmen

30

41

21

-11

101

1:6

7

1

Icebox63

142

-20%

Tổng cộng

197

222

70

-25

613

23:39

50

4

Icebox129

186

-11%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

213

186

Icebox118

Vòng thắng

36

26

Icebox11

Giết

237

197

Icebox39

Sát thương

42.17K

37.95K

Icebox5427

Kinh tế

1.14M

1.12M

Icebox58900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

67%

Haven

50%

Ascent

33%

Lotus

33%

Icebox

30%

Pearl

25%

Fracture

20%

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

l

Haven

25%

8

l
l
l
l
w

Ascent

17%

6

w
l
l
l
l

Lotus

0%

4

l
l
l
l

Icebox

50%

6

w
l
l
w
l

Pearl

25%

4

w
l
l
l

Fracture

100%

2

w
w

5 bản đồ gần nhất

Split

67%

3

l
w
w

Haven

75%

12

w
w
w
w
w

Ascent

50%

8

l
l
l
w
w

Lotus

33%

3

l
w
l

Icebox

80%

10

w
l
w
w
w

Pearl

0%

1

l

Fracture

80%

5

l
w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày