FUSION Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachFade

45

40

25

+5

135

7:3

13

1

Lotus169

221

+1%

OmenAstra

42

45

15

-3

144

4:6

9

2

Lotus100

211

-1%

CypherKilljoy

44

46

10

-2

144

6:5

12

1

Lotus159

209

+2%

NeonRaze

37

47

15

-10

128

7:11

7

1

Lotus167

193

-15%

GekkoKAY/O

33

39

19

-6

105

1:7

5

2

Lotus214

162

-8%

Tổng cộng

201

217

84

-16

656

25:32

46

7

Lotus162

199

-4%

AB3 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

NeonJett

56

40

9

+16

169

15:8

16

0

Lotus327

270

+12%

Cypher

45

42

20

+3

152

6:7

12

2

Lotus299

224

+9%

OmenBrimstoneAstra

41

37

25

+4

121

5:3

9

3

Lotus284

200

+3%

Breach

39

43

13

-4

110

5:5

11

1

Lotus155

181

+6%

Breach

36

40

24

-4

114

2:3

7

1

Lotus175

169

-6%

Tổng cộng

217

202

91

+15

666

33:26

55

7

Lotus248

209

+5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

199

209

Lotus86

Vòng thắng

27

31

Lotus10

Giết

201

217

Lotus33

Sát thương

38.08K

38.66K

Lotus4019

Kinh tế

973.6K

1.01M

Lotus90450

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Sunset

100%

Ascent

67%

Bind

63%

Fracture

33%

Haven

30%

Pearl

11%

Split

9%

Lotus

4%

Icebox

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Sunset

100%

3

w
w

Ascent

33%

3

w
l
l

Bind

63%

8

w
w
w
l
w

Fracture

83%

6

w
l
w
w
w

Haven

20%

5

l
l
l
l
w

Pearl

67%

9

w
w
w
w
l

Split

29%

7

l
w
l
w
l

Lotus

44%

9

l
l
w
w
w

Icebox

0%

2

l
l

Abyss

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Sunset

0%

1

Ascent

100%

1

w

Bind

0%

0

Fracture

50%

4

w
l
w
l

Haven

50%

2

w
l

Pearl

56%

9

w
l
w
w
l

Split

20%

5

w
l
l
l
l

Lotus

40%

5

w
l
l
l

Icebox

0%

2

l
l

Abyss

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày