Funcrew Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaKilljoy

56

37

12

+19

186

10:4

17

3

Ascent285

270

+23%

KAY/OBreach

44

40

36

+4

162

4:3

10

2

Ascent138

236

+4%

JettRaze

40

44

14

-4

146

9:6

9

2

Ascent122

210

-19%

KilljoySage

45

36

10

+9

137

5:5

11

2

Ascent236

205

0%

OmenAstra

31

43

16

-12

88

5:6

6

0

Ascent114

148

-24%

Tổng cộng

216

200

88

+16

719

33:24

53

9

Ascent179

214

-3%

MAMMOTH Esports Club Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

FadeKAY/O

55

40

27

+15

179

6:7

14

3

Ascent290

276

+12%

OmenAstra

47

41

22

+6

140

2:1

11

2

Ascent280

230

-1%

JettRaze

43

46

12

-3

151

11:12

10

1

Ascent279

227

+8%

Killjoy

35

39

8

-4

119

1:4

9

3

Ascent179

159

+1%

KAY/OBreach

23

43

24

-20

83

4:9

5

0

Ascent201

126

-16%

Tổng cộng

203

209

93

-6

672

24:33

49

9

Ascent246

204

+1%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

214

204

Ascent67

Vòng thắng

28

29

Ascent11

Giết

216

203

Ascent23

Sát thương

41.08K

38.35K

Ascent3215

Kinh tế

957.85K

974.65K

Ascent56800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Bind

100%

Icebox

100%

Haven

100%

Fracture

50%

Breeze

50%

Pearl

50%

Ascent

17%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

Bind

0%

0

Icebox

100%

2

w
w

Haven

100%

2

w

Fracture

50%

2

w
l

Breeze

50%

2

w
l

Pearl

100%

1

w

Ascent

50%

2

w

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

Bind

100%

1

w

Icebox

0%

0

Haven

0%

3

l
l

Fracture

0%

0

Breeze

0%

0

Pearl

50%

4

l
w
l
w

Ascent

67%

3

l
w
Bình luận
Theo ngày