FULL SENSE Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettOmen

36

35

10

+1

134

4:4

10

1

Abyss226

226

-7%

ReynaJett

34

34

11

0

155

9:10

10

0

Abyss198

222

-12%

BreachSova

34

33

13

+1

131

2:1

8

1

Abyss224

207

-8%

OmenKAY/O

27

32

22

-5

105

1:7

6

0

Abyss173

163

-16%

CypherKilljoy

22

33

12

-11

101

1:6

5

0

Abyss171

144

-27%

Tổng cộng

153

167

68

-14

626

17:28

39

2

Abyss199

193

-14%

XERXIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

50

31

7

+19

191

11:6

16

1

Abyss348

299

+23%

CypherKilljoy

36

30

8

+6

147

11:4

8

0

Abyss265

225

+9%

BreachKAY/O

31

31

20

0

117

5:3

9

0

Abyss157

195

+23%

Omen

24

33

22

-9

108

0:4

6

0

Abyss147

159

-5%

Sova

26

28

8

-2

114

1:0

6

1

Abyss143

154

-7%

Tổng cộng

167

153

65

+14

677

28:17

45

2

Abyss212

206

+9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

193

206

Abyss13

Vòng thắng

19

26

Abyss4

Giết

153

167

Abyss7

Sát thương

28.16K

30.44K

Abyss1118

Kinh tế

782.05K

791.5K

Abyss9900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Abyss

100%

Split

86%

Ascent

60%

Sunset

57%

Icebox

8%

Lotus

3%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Abyss

0%

1

Split

86%

7

w
w
w
w
w

Ascent

89%

9

w
w
w
w
w

Sunset

100%

4

w
w
w
w

Icebox

75%

8

w
l
w
w
w

Lotus

86%

7

w
w
w
w
w

Breeze

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

5

l
l
l
l
l

Abyss

100%

1

Split

0%

5

l
l
l
l
l

Ascent

29%

7

l
l
l
l
w

Sunset

43%

7

w
l
w
l
l

Icebox

67%

3

w
w
l

Lotus

83%

6

w
w
w
w
l

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày