ESC Gaming Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

GekkoSova

35

34

15

+1

153

4:4

8

0

Icebox197

227

+12%

Jett

32

37

7

-5

127

9:10

9

0

Icebox201

202

-8%

ViperOmen

31

29

11

+2

126

1:8

7

2

Icebox275

192

+12%

KAY/O

26

35

29

-9

108

0:5

6

0

Icebox165

177

-7%

Killjoy

27

29

6

-2

124

2:3

6

1

Icebox191

170

+4%

Tổng cộng

151

164

68

-13

638

16:30

36

3

Icebox206

193

+3%

NOM eSports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

44

27

8

+17

175

12:4

9

0

Icebox359

268

+22%

ViperOmen

37

32

17

+5

155

7:5

10

1

Icebox198

235

+2%

Killjoy

36

27

7

+9

148

4:2

10

1

Icebox211

208

+11%

SageKAY/O

25

35

21

-10

100

4:3

3

0

Icebox91

158

-10%

Sova

22

30

12

-8

95

3:2

5

0

Icebox124

138

-12%

Tổng cộng

164

151

65

+13

673

30:16

37

2

Icebox196

202

+2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

193

202

Icebox-10

Vòng thắng

20

26

Icebox2

Giết

151

164

Icebox0

Sát thương

29.39K

30.97K

Icebox35

Kinh tế

844.3K

839.55K

Icebox-4700

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Bind

57%

Split

50%

Icebox

29%

Ascent

27%

Lotus

20%

Sunset

15%

Breeze

7%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

1

w

Bind

57%

7

w
l
l
w
w

Split

0%

0

Icebox

0%

4

l
l
l

Ascent

40%

5

l
w
w
l

Lotus

0%

6

l
l
l
l
l

Sunset

40%

5

w
w
l
l
l

Breeze

43%

7

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

0

Bind

0%

0

Split

50%

2

w
l

Icebox

29%

7

w
l
l
l
l

Ascent

67%

6

l
w
w
w
l

Lotus

20%

5

l
l
l
w
l

Sunset

25%

8

l
l
l
w
l

Breeze

50%

2

l
w
Bình luận
Theo ngày