EDward Gaming Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KAY/O

23

24

9

-1

133

2:4

5

1

Icebox276

212

+7%

Sova

16

27

4

-11

123

2:5

3

0

Icebox185

161

-22%

JettRaze

17

29

0

-12

100

4:5

4

0

Icebox78

160

-26%

KilljoyCypher

14

26

5

-12

99

1:4

2

0

Icebox159

143

-18%

ViperOmen

9

29

10

-20

85

0:4

1

0

Icebox127

102

-33%

Tổng cộng

79

135

28

-56

540

9:22

15

1

Icebox165

155

-19%

LOUD Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettPhoenix

38

19

3

+19

215

7:2

11

1

Icebox250

317

+44%

SovaBreach

32

19

14

+13

186

7:3

9

0

Icebox276

277

+33%

KilljoySova

23

15

8

+8

129

3:2

4

2

Icebox237

193

+16%

Viper

21

13

11

+8

142

4:1

3

1

Icebox226

188

+3%

HarborOmen

21

13

9

+8

112

1:1

5

2

Icebox132

153

+5%

Tổng cộng

135

79

45

+56

784

22:9

32

6

Icebox224

225

+20%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

155

225

Icebox59

Vòng thắng

5

26

Icebox11

Giết

79

135

Icebox24

Sát thương

16.75K

24.28K

Icebox3417

Kinh tế

449.5K

558.3K

Icebox52000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

50%

Haven

50%

Sunset

50%

Icebox

42%

Breeze

40%

Lotus

33%

Split

27%

Bind

25%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

2

l
l

Haven

50%

2

w
l

Sunset

25%

4

l
w
l

Icebox

33%

3

l
w

Breeze

60%

5

w
l
w
w
l

Lotus

33%

3

w
l
l

Split

40%

5

l
l
w
w
l

Bind

75%

4

l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ascent

50%

4

w
w
l
l

Haven

0%

0

Sunset

75%

4

w
l
w

Icebox

75%

4

w
w
l

Breeze

100%

2

w
w

Lotus

0%

1

l

Split

67%

3

w
w
l

Bind

50%

2

l
w
Bình luận
Theo ngày