Dplus Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruJett

45

36

19

+9

156

10:10

12

1

Abyss280

250

0%

Sova

41

31

21

+10

171

3:2

8

2

Abyss264

230

0%

Killjoy

43

35

7

+8

136

5:6

14

0

Abyss175

217

+8%

CloveKAY/O

38

38

33

0

142

4:4

7

1

Abyss266

215

+6%

Omen

32

32

25

0

116

2:6

8

0

Abyss174

178

-7%

Tổng cộng

199

172

105

+27

721

24:28

49

4

Abyss232

218

+1%

Made in South Korea Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

IsoYoru

35

42

19

-7

145

5:4

8

0

Abyss227

213

0%

Harbor

40

38

8

+2

115

5:3

9

2

Abyss134

197

+10%

Neon

34

43

14

-9

147

10:13

9

0

Abyss199

195

0%

Brimstone

30

39

19

-9

117

5:3

6

2

Abyss237

176

0%

SovaFade

30

37

8

-7

117

3:1

9

3

Abyss159

169

0%

Tổng cộng

169

199

68

-30

641

28:24

41

7

Abyss191

190

+2%

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

218

190

Abyss41

Vòng thắng

28

24

Abyss2

Giết

199

169

Abyss19

Sát thương

37.52K

33.34K

Abyss3515

Kinh tế

983K

980.7K

Abyss-13350

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

100%

Icebox

100%

Abyss

75%

Bind

67%

Lotus

67%

Ascent

50%

Haven

50%

Sunset

33%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

2

w
w

Icebox

100%

1

w

Abyss

75%

4

w
l
w

Bind

67%

3

l
w
w

Lotus

67%

3

w
w
l

Ascent

50%

6

w
l
w
l
l

Haven

50%

2

w
l

Sunset

33%

3

w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Breeze

0%

0

Icebox

0%

0

Abyss

0%

1

Bind

0%

0

Lotus

0%

0

Ascent

0%

1

Haven

0%

0

Sunset

0%

0

Bình luận
Theo ngày