DOT EXE Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

KilljoyOmen

39

31

14

+8

161

8:3

10

1

Icebox257

246

+11%

ViperCypher

42

23

11

+19

154

5:2

11

0

Icebox258

241

+29%

JettIso

35

38

11

-3

152

7:9

7

0

Icebox312

224

-4%

Sova

36

26

12

+10

146

4:2

7

0

Icebox183

221

+17%

GekkoYoru

29

29

10

0

127

3:2

7

0

Icebox142

185

+3%

Tổng cộng

181

147

58

+34

740

27:18

42

1

Icebox230

223

+11%

Reckoning Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SageViper

37

36

11

+1

151

6:4

8

1

Icebox231

233

-8%

Killjoy

35

35

7

0

144

4:6

8

3

Icebox189

225

+7%

GekkoSova

32

35

10

-3

131

3:1

9

0

Icebox188

197

+7%

ViperOmen

26

37

9

-11

124

4:8

4

1

Icebox218

180

-18%

JettNeon

17

38

8

-21

73

1:8

3

1

Icebox115

114

-31%

Tổng cộng

147

181

45

-34

623

18:27

32

6

Icebox188

190

-9%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

223

190

Icebox42

Vòng thắng

26

19

Icebox3

Giết

181

147

Icebox19

Sát thương

33.32K

28.03K

Icebox3692

Kinh tế

815.6K

771.05K

Icebox28100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Split

75%

Ascent

67%

Sunset

67%

Lotus

63%

Bind

50%

Icebox

25%

Haven

10%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

0

Split

100%

2

w
w

Ascent

0%

0

Sunset

0%

2

l
l

Lotus

0%

3

l
l
l

Bind

0%

0

Icebox

50%

2

l

Haven

67%

3

w
l

Pearl

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Split

25%

4

l
l
w
l

Ascent

67%

3

w
l
w

Sunset

67%

3

w
w
l

Lotus

63%

8

l
w
w
l
w

Bind

50%

2

w
l

Icebox

25%

4

w
l
l

Haven

57%

7

w
l
l
w
w

Pearl

0%

3

l
l
l
Bình luận
Theo ngày