Delight Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Breach

31

27

12

+4

153

0:4

7

0

Haven241

235

+17%

Cypher

23

27

8

-4

111

3:4

6

0

Haven215

184

-21%

Omen

25

30

8

-5

126

0:5

6

1

Haven153

183

-3%

Sova

20

29

6

-9

113

2:3

6

0

Haven148

162

-9%

Neon

14

36

9

-22

82

8:8

2

0

Haven118

132

-38%

Tổng cộng

113

149

43

-36

585

13:24

27

1

Haven175

179

-11%

NOEZ FOXX Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Neon

43

26

11

+17

204

6:1

13

1

Haven326

340

+14%

SovaBreach

32

23

9

+9

147

4:1

8

1

Haven223

228

+20%

IsoSova

28

24

8

+4

134

5:8

6

1

Haven244

210

+10%

Cypher

24

18

8

+6

128

4:2

6

1

Haven171

179

-3%

Omen

22

22

18

0

102

5:1

4

1

Haven166

155

-3%

Tổng cộng

149

113

54

+36

715

24:13

37

5

Haven226

222

+8%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

179

222

Haven51

Vòng thắng

11

26

Haven9

Giết

113

149

Haven19

Sát thương

21.67K

26.49K

Haven2676

Kinh tế

603.1K

677.4K

Haven34400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Bind

100%

Haven

34%

Sunset

34%

Split

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Bind

100%

1

w

Haven

33%

3

w
l

Sunset

33%

3

l
w

Split

100%

3

w
w
w

Abyss

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

2

w
w

Bind

0%

0

Haven

67%

3

w
l

Sunset

67%

3

l
w

Split

100%

1

w

Abyss

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày