Complexity GX3 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

PhoenixViper

33

27

16

+6

148

7:6

11

0

Pearl276

243

+22%

Killjoy

36

23

7

+13

151

1:1

8

0

Pearl260

239

+22%

NeonJett

34

26

14

+8

154

5:7

9

0

Pearl181

239

+19%

SkyeOmen

29

27

24

+2

113

4:5

9

0

Pearl210

192

-9%

AstraSkye

26

20

26

+6

120

1:4

7

2

Pearl185

178

+13%

Tổng cộng

158

123

87

+35

686

18:23

44

2

Pearl222

218

+13%

Evil Geniuses GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

32

33

10

-1

146

11:5

7

0

Pearl259

232

-19%

Killjoy

27

30

9

-3

133

4:3

6

1

Pearl194

187

+7%

KAY/OSkye

22

31

22

-9

117

3:3

4

2

Pearl199

177

-20%

SovaViper

22

32

13

-10

121

2:3

4

2

Pearl204

175

-4%

Astra

20

32

15

-12

108

3:4

3

0

Pearl202

155

-9%

Tổng cộng

123

158

69

-35

625

23:18

24

5

Pearl212

185

-9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

218

185

Pearl10

Vòng thắng

26

15

Pearl5

Giết

158

123

Pearl10

Sát thương

28.11K

25.62K

Pearl-1020

Kinh tế

769.65K

682.2K

Pearl32350

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Fracture

100%

Bind

100%

Split

67%

Lotus

67%

Haven

33%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

2

l
l

Fracture

100%

1

w

Bind

0%

0

Split

100%

1

w

Lotus

67%

3

w

Haven

0%

1

l

Pearl

50%

4

w
l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

2

w

Fracture

0%

1

l

Bind

100%

1

Split

33%

3

w
l

Lotus

0%

3

l
l

Haven

33%

3

w
l
l

Pearl

50%

2

w
Bình luận
Theo ngày