Coalesce Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

34

31

14

+3

148

7:2

9

1

Icebox282

224

+7%

ReynaJett

33

34

10

-1

144

5:9

8

1

Icebox223

221

+7%

Sova

24

30

11

-6

139

1:1

5

2

Icebox185

187

+5%

Killjoy

22

33

4

-11

103

3:5

4

0

Icebox159

144

+5%

JettKAY/O

18

32

16

-14

100

2:6

2

0

Icebox125

131

-2%

Tổng cộng

131

160

55

-29

634

18:23

28

4

Icebox195

181

+4%

Formulation Gaming Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettYoru

47

28

8

+19

191

8:5

13

0

Icebox342

307

+25%

GekkoFade

39

25

15

+14

168

7:3

12

0

Icebox218

262

+17%

ViperOmen

29

21

16

+8

126

2:3

8

4

Icebox206

200

-1%

20

30

13

-10

119

5:3

4

1

Icebox172

159

-9%

Killjoy

25

27

5

-2

96

1:4

6

1

Icebox128

150

-6%

Tổng cộng

160

131

57

+29

700

23:18

43

6

Icebox213

215

+5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

181

215

Icebox18

Vòng thắng

15

26

Icebox4

Giết

131

160

Icebox8

Sát thương

26.02K

28.67K

Icebox-191

Kinh tế

702.65K

753.35K

Icebox15800

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Lotus

100%

Icebox

100%

Fracture

50%

Haven

50%

Abyss

50%

Ascent

17%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

0

Lotus

0%

2

l
l

Icebox

0%

2

l

Fracture

50%

2

w
l

Haven

50%

2

l
w

Abyss

0%

0

Ascent

50%

2

w

Pearl

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

3

w
w
w

Lotus

100%

2

w

Icebox

100%

2

Fracture

0%

1

l

Haven

100%

1

w

Abyss

50%

2

w
l

Ascent

67%

3

w
l

Pearl

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày