Chipi Chapa's Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettYoru

56

53

14

+3

147

9:9

13

1

Lotus238

227

+1%

Omen

54

53

22

+1

131

4:8

13

1

Lotus271

211

+7%

BreachCypher

52

60

16

-8

134

9:9

14

1

Lotus163

208

-7%

SovaBreach

49

49

19

0

120

4:5

16

4

Lotus123

178

-1%

RazePhoenix

40

53

8

-13

131

7:7

7

2

Lotus197

173

-10%

Tổng cộng

251

268

79

-17

663

33:38

63

9

Lotus198

199

-2%

NOM eSports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Omen

73

51

19

+22

187

7:9

22

2

Lotus250

282

+16%

RazeJett

54

51

10

+3

138

16:10

13

0

Lotus203

223

-1%

ViperBreachKAY/O

53

48

34

+5

136

7:3

9

2

Lotus213

217

+13%

FadeSova

47

48

21

-1

125

5:5

10

1

Lotus192

186

+2%

KilljoyCypher

41

53

11

-12

122

3:6

12

1

Lotus162

166

-13%

Tổng cộng

268

251

95

+17

708

38:33

66

6

Lotus204

215

+3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

199

215

Lotus6

Vòng thắng

33

38

Lotus3

Giết

251

268

Lotus0

Sát thương

47.11K

50.28K

Lotus675

Kinh tế

1.28M

1.3M

Lotus6900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

75%

Sunset

75%

Bind

67%

Ascent

37%

Breeze

33%

Icebox

30%

Lotus

5%

5 bản đồ gần nhất

Split

25%

4

l
w
l
l

Sunset

100%

3

w
w

Bind

67%

6

w
w
w
w
l

Ascent

38%

8

w
w
l
l
w

Breeze

83%

6

l
w
w
w
w

Icebox

50%

4

l
w
w
l

Lotus

30%

10

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

w

Sunset

25%

8

l
l
l
l
w

Bind

0%

0

Ascent

75%

4

l
w
w

Breeze

50%

2

l
w

Icebox

20%

5

l
w
l
l
l

Lotus

25%

4

l
l
l
Bình luận
Theo ngày