Built for Greatness Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettNeon

39

30

15

+9

187

12:8

10

0

Breeze302

291

+2%

Cypher

41

24

12

+17

168

2:1

10

3

Breeze283

258

+13%

ReynaKAY/O

36

20

20

+16

149

6:2

9

2

Breeze219

231

+13%

ViperBrimstone

24

26

23

-2

119

0:2

8

0

Breeze251

198

0%

SovaBreach

20

26

19

-6

84

1:6

4

1

Breeze124

136

-22%

Tổng cộng

160

126

89

+34

707

21:19

41

6

Breeze236

223

+1%

Honey Badgers Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperBrimstone

34

30

13

+4

149

3:0

6

1

Breeze265

233

+3%

SovaCypher

28

31

7

-3

133

5:1

8

0

Breeze144

212

-6%

YoruRaze

24

34

10

-10

137

8:12

6

0

Breeze129

202

-10%

KAY/OSage

25

29

13

-4

127

1:5

6

1

Breeze219

191

-11%

CypherBreach

17

31

10

-14

91

2:3

3

1

Breeze140

132

-10%

Tổng cộng

128

155

53

-27

637

19:21

29

3

Breeze179

194

-7%

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

223

194

Breeze57

Vòng thắng

26

14

Breeze8

Giết

160

128

Breeze27

Sát thương

28.22K

25.54K

Breeze3144

Kinh tế

752.7K

650.05K

Breeze73300

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Fracture

100%

Breeze

100%

Pearl

100%

Haven

100%

Bind

50%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Fracture

100%

1

Breeze

100%

1

Pearl

0%

1

l

Haven

100%

1

w

Bind

50%

2

w
l

Icebox

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

2

w
w

Fracture

0%

1

Breeze

0%

1

Pearl

100%

1

w

Haven

0%

1

l

Bind

0%

0

Icebox

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày