Bitfix Gaming Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Fade

22

14

10

+8

165

3:0

5

1

288

+16%

Cypher

22

13

4

+9

179

0:0

6

1

255

+21%

Sage

17

15

14

+2

151

2:2

6

0

225

-9%

Deadlock

15

20

8

-5

115

5:5

3

0

203

-1%

Omen

6

14

9

-8

64

2:3

0

0

95

-24%

Tổng cộng

82

76

45

+6

674

12:10

20

2

213

+1%

MIR Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Breach

19

19

8

0

144

2:3

7

0

246

-1%

Neon

17

16

7

+1

164

4:3

4

0

242

+9%

Fade

17

15

14

+2

148

1:2

3

1

223

-2%

Clove

15

18

11

-3

131

2:2

2

0

199

-2%

Omen

8

15

4

-7

92

1:2

1

0

125

-13%

Tổng cộng

76

83

44

-7

679

10:12

17

1

207

-2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày