Bigetron Arctic Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachKAY/O

40

40

23

0

149

5:3

11

1

Ascent249

231

-2%

Astra

39

35

17

+4

136

2:3

9

1

Ascent214

219

-2%

Jett

32

41

6

-9

117

9:17

10

1

Ascent168

179

-14%

KilljoyCypher

30

37

8

-7

127

3:3

7

1

Ascent187

175

-7%

SovaFade

35

37

14

-2

120

1:6

9

1

Ascent196

171

-2%

Tổng cộng

176

190

68

-14

649

20:32

46

5

Ascent203

195

-6%

Dewa United Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyCypher

43

31

8

+12

147

6:3

12

1

Ascent276

224

+7%

Astra

40

36

23

+4

128

5:4

10

1

Ascent190

220

-2%

SovaFade

38

33

5

+5

140

9:3

11

0

Ascent186

207

+5%

JettRaze

33

38

14

-5

141

8:8

7

0

Ascent158

205

-6%

KAY/OViper

38

33

11

+5

129

4:2

12

0

Ascent230

196

+10%

Tổng cộng

192

171

61

+21

685

32:20

52

2

Ascent208

210

+3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

195

210

Ascent5

Vòng thắng

23

29

Ascent2

Giết

176

192

Ascent0

Sát thương

33.75K

35.56K

Ascent71

Kinh tế

906K

964.25K

Ascent750

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Pearl

100%

Ascent

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Pearl

0%

1

Ascent

50%

2

w

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

l

Pearl

100%

2

w

Ascent

50%

2

l
Bình luận
Theo ngày