ARF TEAM Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettNeon

72

53

16

+19

189

23:17

20

2

Ascent335

294

+8%

KAY/OKilljoyBreach

62

52

27

+10

165

5:6

14

1

Ascent228

251

+16%

AstraViperBrimstone

43

48

36

-5

126

1:2

9

3

Ascent84

182

-9%

KilljoySage

46

49

15

-3

113

3:7

10

1

Ascent154

167

-8%

SovaFade

33

55

31

-22

103

2:6

8

0

Ascent181

152

-17%

Tổng cộng

256

257

125

-1

696

34:38

61

7

Ascent196

209

-2%

Bigetron Arctic Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaJettRaze

74

46

20

+28

186

11:4

18

2

Ascent290

284

+17%

JettKilljoyPhoenix

60

50

13

+10

149

12:10

19

1

Ascent209

239

+4%

BreachSage

54

52

31

+2

136

4:6

14

3

Ascent248

208

-2%

KilljoySovaCypher

38

52

24

-14

121

7:7

9

0

Ascent232

169

-7%

AstraViperBrimstone

39

49

38

-10

101

4:7

8

0

Ascent105

163

-13%

Tổng cộng

265

249

126

+16

693

38:34

68

6

Ascent217

212

0%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

209

212

Ascent21

Vòng thắng

35

37

Ascent2

Giết

256

265

Ascent10

Sát thương

50.1K

49.97K

Ascent1980

Kinh tế

1.27M

1.28M

Ascent27550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Fracture

50%

Ascent

0%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

2

w

Fracture

50%

2

w

Ascent

67%

3

w
w

Pearl

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

Fracture

100%

2

w

Ascent

67%

3

w
l

Pearl

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày