ARF TEAM Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

CypherKilljoy

35

31

8

+4

150

4:1

10

2

Bind267

237

+7%

BrimstoneOmen

30

32

13

-2

132

2:0

6

1

Bind194

217

-2%

BreachKAY/O

23

32

11

-9

113

4:4

5

0

Bind146

174

-17%

Jett

23

34

8

-11

113

8:13

5

0

Bind240

170

-25%

Sova

22

32

15

-10

122

1:3

5

0

Bind195

167

-19%

Tổng cộng

133

161

55

-28

630

19:21

31

3

Bind208

193

-11%

Alter Ego Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Killjoy

16

10

3

+6

168

4:1

4

0

Bind-

273

+10%

BrimstoneOmen

32

24

21

+8

148

2:2

7

1

Bind270

235

+14%

SkyeSova

37

24

13

+13

153

3:3

11

2

Bind198

235

+8%

Jett

32

31

10

+1

149

7:8

7

0

Bind240

233

0%

BreachKAY/O

34

19

24

+15

138

4:2

8

4

Bind177

228

+26%

Raze

14

18

3

-4

135

1:3

4

0

Bind190

190

-7%

Tổng cộng

165

126

74

+39

891

21:19

41

7

Ascent212

232

+9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

193

232

Bind-29

Vòng thắng

14

26

Bind2

Giết

133

165

Bind0

Sát thương

25.16K

29.43K

Bind-240

Kinh tế

634.25K

752.55K

Bind43500

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

50%

Split

33%

Haven

32%

Pearl

23%

Ascent

21%

Lotus

17%

Fracture

13%

Icebox

4%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

50%

2

w

Split

33%

3

l
l
w

Haven

82%

11

w
w
w
w
w

Pearl

20%

5

l
l
w
l
l

Ascent

50%

12

w
w
l
l
l

Lotus

50%

2

w
l

Fracture

50%

8

w
l
w
w
l

Icebox

71%

7

l
w
w
w
l

Breeze

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

2

w

Split

0%

3

l
l

Haven

50%

8

l
w
w
l
l

Pearl

43%

7

l
l
l
w
w

Ascent

71%

7

w
w
l
w
w

Lotus

33%

3

l
l
w

Fracture

63%

8

w
w
l
l
l

Icebox

67%

6

l
w
w
l
w

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày