Angry Titans Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ReynaJett

46

23

9

+23

201

7:4

12

0

Icebox366

325

+41%

SageYoru

32

17

19

+15

152

7:5

8

0

Icebox187

236

+13%

Sova

26

18

13

+8

125

1:4

3

0

Icebox223

183

+9%

Killjoy

27

21

4

+6

121

1:4

6

1

Icebox170

176

-7%

ViperOmen

22

26

13

-4

107

2:4

5

0

Icebox167

160

-2%

Tổng cộng

153

105

58

+48

706

18:21

34

1

Icebox223

216

+11%

AEX-1 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettSova

26

30

7

-4

133

10:8

6

0

Icebox197

198

-10%

ViperAstra

25

30

10

-5

126

3:1

4

0

Icebox201

193

-4%

SovaBreach

21

29

11

-8

113

5:2

4

0

Icebox150

175

-2%

Killjoy

24

30

5

-6

118

0:5

5

0

Icebox211

170

-13%

SageJett

17

30

10

-13

91

3:2

3

0

Icebox144

135

-23%

Tổng cộng

113

149

43

-36

581

21:18

22

0

Icebox181

174

-10%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

216

174

Icebox42

Vòng thắng

26

13

Icebox5

Giết

153

113

Icebox23

Sát thương

27.55K

22.67K

Icebox2463

Kinh tế

742.95K

647.2K

Icebox60400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Haven

75%

Fracture

60%

Pearl

40%

Ascent

34%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

1

Haven

100%

4

w
w
w

Fracture

0%

1

l

Pearl

40%

5

l
w
w
l
l

Ascent

67%

3

l
w
w

Bind

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

Haven

25%

4

l
l
w

Fracture

60%

5

l
w
w
w
l

Pearl

0%

0

Ascent

33%

3

w
l
l

Bind

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày