All Knights Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Sova

28

29

21

-1

148

2:4

6

0

Haven178

224

-1%

Omen

27

33

16

-6

142

5:5

8

1

Haven201

214

-4%

NeonJett

29

32

6

-3

123

6:10

7

0

Haven238

189

-17%

BreachKAY/O

18

31

21

-13

89

4:3

3

0

Haven161

142

-20%

CypherKilljoy

21

32

4

-11

103

0:2

5

0

Haven129

140

-19%

Tổng cộng

123

157

68

-34

605

17:24

29

1

Haven182

182

-12%

RETA Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperKAY/O

34

25

28

+9

149

3:3

8

0

Haven235

224

+20%

Omen

35

25

15

+10

137

3:3

9

1

Haven210

222

+10%

Killjoy

31

19

8

+12

150

5:1

8

4

Haven226

219

+11%

SkyeSova

32

26

13

+6

136

6:3

8

0

Haven196

212

+10%

Jett

25

28

5

-3

120

7:7

6

0

Haven154

170

-16%

Tổng cộng

157

123

69

+34

692

24:17

39

5

Haven204

210

+7%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

182

210

Haven22

Vòng thắng

15

26

Haven4

Giết

123

157

Haven15

Sát thương

24.81K

28.35K

Haven1322

Kinh tế

654.8K

730K

Haven18150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

75%

Abyss

50%

Sunset

45%

Ascent

30%

Lotus

22%

Icebox

20%

Bind

14%

Breeze

8%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

75%

8

w
w
w
l
w

Abyss

50%

2

l
w

Sunset

70%

10

w
w
l
w
l

Ascent

56%

9

w
w
w
l
w

Lotus

100%

5

w
w
w
w
w

Icebox

50%

4

w
w
l
l

Bind

50%

6

w
w
l
l
w

Breeze

67%

3

l
w
w

Haven

60%

5

w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

l

Abyss

100%

1

w

Sunset

25%

4

l
w
l
l

Ascent

86%

7

w
l
w
w
w

Lotus

78%

9

w
l
w
l
w

Icebox

70%

10

l
l
w
w
l

Bind

64%

11

w
l
w
l
l

Breeze

75%

4

w
w
w
l

Haven

60%

5

w
l
w
l
Bình luận
Theo ngày