Acend Rising Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

KilljoyCypher

57

35

5

+22

177

9:4

18

0

Ascent223

266

+6%

SovaSkye

40

35

22

+5

137

5:8

11

3

Ascent232

214

+5%

OmenBrimstone

38

32

38

+6

136

4:2

9

1

Ascent175

210

-7%

JettNeon

45

39

7

+6

130

7:11

13

1

Ascent201

208

-2%

KAY/OBreach

36

33

35

+3

135

3:3

10

0

Ascent218

208

+2%

Tổng cộng

216

174

107

+42

715

28:28

61

5

Ascent210

221

+1%

KPI Shine Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

39

45

5

-6

127

9:8

10

0

Ascent213

197

-11%

KAY/OBreach

35

44

22

-9

131

8:4

9

1

Ascent247

197

-5%

OmenBrimstone

37

41

15

-4

124

3:5

10

2

Ascent191

188

-6%

KilljoyCypher

35

43

8

-8

121

5:5

11

1

Ascent200

177

-17%

SovaFade

27

43

12

-16

91

3:6

7

1

Ascent111

139

-20%

Tổng cộng

173

216

62

-43

594

28:28

47

5

Ascent192

179

-12%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

221

179

Ascent18

Vòng thắng

32

24

Ascent2

Giết

216

173

Ascent8

Sát thương

40.01K

33.24K

Ascent2268

Kinh tế

1.06M

1.04M

Ascent-43300

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Lotus

71%

Bind

60%

Pearl

60%

Ascent

44%

Fracture

37%

Haven

23%

Split

8%

5 bản đồ gần nhất

Lotus

71%

7

w
w
w
w
l

Bind

40%

5

w
w
l
l
l

Pearl

0%

0

Ascent

82%

11

l
l
w
w
w

Fracture

100%

4

w
w
w

Haven

73%

15

w
w
w
l
w

Split

75%

4

w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Lotus

0%

3

l
l
l

Bind

100%

1

w

Pearl

60%

5

l
w
l
w
w

Ascent

38%

8

l
l
w
w
l

Fracture

63%

8

w
l
w
w
w

Haven

50%

6

l
l
w
w
w

Split

67%

6

l
w
w
w
l
Bình luận
Theo ngày