Fenerbahçe Esports Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Neon

22

17

2

+5

175

5:2

6

0

283

+13%

Viper

20

15

4

+5

136

2:4

6

0

229

+39%

Killjoy

14

18

4

-4

143

3:3

4

0

208

-9%

Sova

9

13

6

-4

91

1:0

2

0

128

-17%

Omen

7

16

7

-9

62

1:1

2

1

93

-39%

Tổng cộng

72

79

23

-7

607

12:10

20

1

188

-3%

BBL PCIFIC Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Omen

25

14

7

+11

183

2:3

7

0

305

+35%

Cypher

19

16

5

+3

159

2:1

5

0

232

+10%

Breach

13

14

8

-1

125

1:0

2

0

188

-11%

Sova

11

14

7

-3

105

3:4

2

1

144

-3%

Jett

11

14

3

-3

87

2:4

1

0

138

-24%

Tổng cộng

79

72

30

+7

659

10:12

17

1

201

+1%

Lợi thế đội Haven (M1)
Bình luận
Theo ngày