00 Nation Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperBrimstoneOmen

58

33

12

+25

139

5:1

14

2

Breeze188

230

0%

JettNeonRaze

44

46

10

-2

130

14:18

11

0

Breeze267

201

0%

SovaCypherFade

44

47

16

-3

131

6:5

12

0

Breeze198

196

0%

CypherBreach

44

40

15

+4

134

2:2

10

0

Breeze198

184

0%

KAY/OKilljoy

34

46

28

-12

118

6:5

5

0

Breeze259

173

0%

Tổng cộng

224

212

81

+12

652

33:31

52

2

Breeze222

197

0%

The Union Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

57

44

15

+13

170

15:15

16

1

Breeze239

258

0%

CypherKilljoy

55

40

16

+15

161

6:2

14

1

Breeze254

245

0%

SovaBreachFade

39

41

22

-2

120

3:7

9

1

Breeze151

183

0%

ViperBrimstoneOmen

37

40

24

-3

100

4:5

8

1

Breeze112

156

0%

SkyeSageBreach

30

45

25

-15

90

3:4

4

1

Breeze93

138

0%

Tổng cộng

218

210

102

+8

641

31:33

51

5

Breeze170

196

0%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Hiện tại không có trận đấu nào liên quan đến các đội này
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

197

196

Breeze52

Vòng thắng

30

34

Breeze5

Giết

224

218

Breeze24

Sát thương

41.77K

41.06K

Breeze3220

Kinh tế

1.15M

1.11M

Breeze40200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Breeze

100%

Haven

100%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

Breeze

100%

1

Haven

0%

1

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

Breeze

0%

1

Haven

100%

1

Bình luận
Theo ngày