PGL Major Copenhagen 2024: Rest of Asia Open Qualifier
січ 16 - січ 17
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến PGL Major Copenhagen 2024: Rest of Asia Open Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
126.5888
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
58.625.3
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.45.8
Số kill USP trên bản đồ
41.6074
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.84.7
Số kill AK47 trên bản đồ
126.5888
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.84.7
Số kill trên bản đồ
2717.1703
Sát thương (trung bình/vòng)
135.91897.4
Eco thắng full mua
1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5th vị trí
6th vị trí
7th vị trí
8th vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Inferno
81%
19%
2
13
Nuke
58%
42%
1
17
Mirage
49%
51%
8
9
Ancient
47%
53%
5
13
Overpass
46%
54%
4
13
Anubis
41%
59%
4
14
Vertigo
39%
61%
1
17
Thông tin
playoff
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.7
1.01
0.55
102.55
5
2
7.4
1.02
0.68
100.30
3
3
7.4
0.91
0.63
93.30
5
4
7.3
0.91
0.49
91.31
3
5
7.2
0.92
0.58
95.17
3
6
7.1
0.95
0.65
94.77
3
7
7.1
0.86
0.50
91.08
5
8
6.8
0.83
0.64
86.53
3
9
6.8
0.74
0.55
84.32
3
10
6.8
0.77
0.50
79.42
5
11
6.7
0.75
0.62
86.66
5
12
6.7
0.76
0.60
90.88
6
13
6.6
0.78
0.71
93.57
5
14
6.6
0.82
0.79
84.93
1
15
6.5
0.74
0.74
84.35
3
16
6.5
0.74
0.70
84.59
5
17
6.5
0.75
0.62
84.50
6
18
6.5
0.76
0.66
79.96
5
19
6.5
0.77
0.77
82.43
4
20
6.5
0.74
0.62
83.48
3
21
6.4
0.84
0.85
84.73
3
22
6.4
0.84
0.86
87.71
6
23
6.4
0.74
0.73
88.31
6
24
6.4
0.85
0.70
81.65
6
25
6.3
0.76
0.55
70.08
5
26
6.2
0.65
0.96
76.91
2
27
6.2
0.70
0.66
72.96
5
28
6.2
0.67
0.71
81.48
6
29
6.2
0.64
0.68
73.29
6
30
6.2
0.75
0.76
86.67
3
31
6.2
0.69
0.67
67.77
6
32
6.2
0.82
0.71
75.14
1
33
6.2
0.70
0.70
76.81
5
34
6.1
0.69
0.56
81.50
5
35
6.1
0.73
0.72
70.34
6
36
6.1
0.68
0.74
70.31
3
37
6.0
0.64
0.74
75.86
3
38
6.0
0.70
0.70
70.26
2
39
6.0
0.69
0.78
76.35
4
40
5.9
0.68
0.72
72.39
5
41
5.9
0.72
0.87
71.74
2
42
5.8
0.67
0.77
71.15
2
43
5.8
0.54
0.63
64.06
3
44
5.7
0.60
0.91
69.05
3
45
5.7
0.64
0.85
74.59
2
46
5.7
0.65
0.70
69.23
5
47
5.6
0.64
0.78
67.18
3
48
5.6
0.61
0.74
77.87
2
49
5.5
0.60
0.80
68.16
4
50
5.5
0.64
0.79
75.71
1